DHD Việt Nam xin trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm mới nhất trong danh mục của chúng tôi – Keo cấy thép Atlas AC500. Được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành khoan cấy cốt thép và xây dựng, Atlas AC500 đã chứng tỏ mình là một giải pháp tin cậy và hiệu quả trong việc bu lông ren vào bê tông mở rộng móng cũng như liên kết các vật liệu nền với kim loại. Với thành phần độc đáo và chất lượng vượt trội, sản phẩm này đã được đánh giá cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về các tính năng và ưu điểm của keo cấy thép Atlas AC500, cùng với những lợi ích mà nó mang lại cho dự án xây dựng của bạn.
Giới thiệu keo Atlas AC500
Atlas AC500 là một loại hóa chất cấy thép, được chứa trong hai ống khác nhau được chia thành tỷ lệ 3:1. Đây là một loại hóa chất đặc biệt được sử dụng trong ngành khoan cấy cốt thép, để bu lông ren vào bê tông mở rộng móng và để kết nối các vật liệu nền với kim loại.

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Keo cấy thép Atlas AC500 |
Mã sản phẩm | Atlas AC500 |
Xuất xứ | Anh Quốc |
Dòng sản phẩm | Atlas |
Thể tích | 585ml |
Màu sắc | Màu đỏ |
Lưu trữ | Ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh khí hậu ẩm ướt |
Ưu điểm vượt trội keo Atlas AC500
- Keo cấy thép đã trở thành một loại keo rộng rãi được sử dụng và đánh giá cao nhờ những ưu điểm tuyệt vời sau:
- Atlas AC500 là một hệ hóa chất 2 thành phần gốc Epoxy có khả năng chịu tải trọng rất cao.
- Sản phẩm được đóng gói trong hai ống cách biệt, với tỷ lệ 1:3 giữa hai thành phần, tổng thể tích của keo là 585ml.
- Một bên của ống chứa nhựa Epoxycòn và một bên chứa chất đông cứng, và hai thành phần này sẽ được trộn với nhau trước khi sử dụng.
- Thời gian đông cứng của keo Atlas AC500 tương đương với keo cấy thép Ramset Epcon G5 trong việc khô nhanh, tuy nhiên, thời gian đông cứng hoàn toàn lại lâu hơn.
- Thời gian làm việc kéo dài của keo là phù hợp cho các vùng khí hậu nhiệt đới. Atlas AC500 hoạt động tốt trong các điều kiện lắp đặt lỗ khoan khô, ẩm ướt và ngập nước.
- Keo có độ co ngót thấp, đáp ứng tốt yêu cầu lỗ khoan rút lõi và lỗ khoan lớn.
- Sản phẩm cung cấp đầy đủ thông số về lực, tải trọng và phương pháp tính toán, giúp cho các nhà thiết kế và nhà thầu dễ dàng lựa chọn sử dụng.
- Atlas AC500 đi kèm với dụng cụ thử tải chuyên nghiệp và nhân viên của công ty sẵn sàng thực hiện thử tải miễn phí tại công trình.
- Đặc biệt, sản phẩm này không chứa chất độc hại và không gây ô nhiễm môi trường xung quanh.
Ứng dụng keo cấy thép Atlas AC500
Atlas AC500 là một lựa chọn lý tưởng để cải tạo và bổ sung các công trình bê tông cốt thép hiện có. Sản phẩm này có thể được sử dụng để mở rộng công trình cầu, cải tạo các kết cấu bê tông cốt thép hiện có, nối dài dầm, cột, và công-xôn. Ngoài ra, nó cũng thích hợp để liên kết cầu thang bộ với vách thang máy.
Keo cấy thép Atlas AC500 cũng có thể được sử dụng để liên kết các đài móng, dầm móng vào tường vây barrett hoặc cọc barrett. Đồng thời, nó cũng có khả năng kết nối các cốt thép của cấu kiện đã hoàn thiện với cốt thép của cấu kiện mới khi không thể thi công được toàn khối.
Thêm vào đó, khi cần thay đổi công năng của phòng, tầng hoặc công trình, Atlas AC500 có thể được sử dụng để bổ sung kết cấu theo yêu cầu. Sản phẩm này cũng đáng tin cậy trong việc xử lý những rủi ro và sai sót trong quá trình thi công, chẳng hạn như thép gẫy, thép không đúng vị trí, thiếu thép chờ, hay những vị trí gặp khó khăn trong việc di chuyển, nơi mà rủi ro và sai sót có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Hướng dẫn thi công keo Atlas AC500
Atlas AC500 không chỉ có thể thay thế hoàn toàn các loại keo thông thường khác nhờ những ưu điểm nổi trội, mà còn cần tuân thủ quy trình thi công đúng kỹ thuật để tận dụng tối đa các công năng của nó.

Bước 1: Khoan tạo lỗ
Khoan/ tạo lỗ trên bê tông với đường kính và chiều sâu theo yêu cầu kỹ thuật
Đường kínhcốt thépd (mm) | Đường kínhlỗ khoanD (mm) | Chiều sâulỗ khoanL (mm) | Thể tích hóa chấtcần dùngV (ml) | Độ dày nềntối thiểu(mm) | Diện tích mặt cắtcốt thép(mm2) | Lực kéo chảy (KN) | Lực kéophá hoại liên kết(KN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 60 | 4.61 | 80 | 28.3 | ||
8 | 12 | 80 | 7.68 | 100 | 50.3 | ||
10 | 14 | 100 | 11.52 | 125 | 78.5 | 31.4 | 37.6 |
12 | 16 | 120 | 16.13 | 150 | 113 | 45.2 | 55.5 |
14 | 18 | 140 | 21.5 | 170 | 154 | 61.6 | 69.7 |
16 | 20 | 160 | 27.65 | 190 | 201 | 80.4 | 92.4 |
18 | 22 | 180 | 34.56 | 220 | 254.3 | 101.7 | 114.4 |
20 | 25 | 200 | 54 | 245 | 314 | 125.6 | 144.4 |
22 | 28 | 220 | 109.82 | 270 | 378 | 152.0 | 178 |
25 | 30 | 250 | 139.2 | 310 | 490.6 | 196.3 | 216.7 |
28 | 35 | 280 | 172 | 350 | 515.4 | 246.2 | 283.1 |
32 | 40 | 320 | 221.2 | 400 | 803.8 | 321.5 | 369.8 |
36 | 44 | 360 | 276.5 | 450 | 1017.8 | 502.4 | 577.8 |
40 | 48 | 400 | 338 | 500 | 1256.6 | ||
43 | 51 | 430 | 388 | 550 | 1452.2 |
Ghi chú: Để khoan tạo lỗ có thể sử dụng máy khoan bê tông thông thường hoặc dùng máy khoan kim cương khi khoan gặp thép.
Bước 2: Vệ sinh làm sạch lỗ khoan
- Để đảm bảo độ bám dính của keo cấy thép, việc vệ sinh lỗ khoan trước khi sử dụng là rất quan trọng. Đầu tiên, cần sử dụng chổi và các dụng cụ bơm chuyên dụng để vệ sinh sạch sẽ lỗ khoan.
- Sau đó, các lỗ khoan phải được làm sạch bằng khí nén, sử dụng ống dẫn khí và thổi từ đáy lỗ tối thiểu 2 lần cho đến khi luồng khí thổi ra không còn bụi.
- Nếu lỗ khoan không được làm sạch kỹ, nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bám dính của keo cũng như giảm khả năng chịu tải của kết cấu.
Bước 3: Bơm hoá chất Atlas AC500
Đưa hoá chất vào bộ dụng cụ lắp đặt và sau đó bơm ra ngoài khoảng 16 ml (tương đương 2 lần bóp cò) để đảm bảo sự trộn đều giữa hai thành phần. Tiếp theo, bơm dần từ trong ra ngoài cho đến khi dung dịch chiếm khoảng 2/3 thể tích của lỗ khoan, sau đó dừng lại.
Bước 4: Cắm bu lông
Đưa từng thanh bu lông đã được làm sạch từ ngoài vào trong và xoay tròn đồng thời, để đảm bảo hoá chất bám đều vào thanh bu lông. Tiếp theo, giữ chặt thanh bu lông để đảm bảo quá trình đông kết diễn ra theo đúng kỹ thuật (xem bảng thời gian chỉ dẫn).
Bảng thời gian đông kết của keo Atlas Fixing AC500
Nhiệt độ
môi trường (ºC) |
Thời gian đông cứng
(Phút) |
Thời gian
đông cứng hoàn toàn (Giờ) |
5 – 10 | 150 | 24 |
10 – 15 | 40 | 18 |
15 – 20 | 25 | 12 |
20 – 25 | 18 | 8 |
25 – 30 | 12 | 6 |
30 – 35 | 8 | 4 |
35 – 40 | 6 | 2 |
Tải trọng thiết kế (kN) cho trường hợp với thanh ren mạ kẽm (cấp bền 5.8) trong bê tông mác 30N/mm2
Khả năng chịu tải trọng thiết kế với thép BST 500, mác bê tông 300N/mm2
Đường kính thép neo (mm) | Đường kính lỗ khoan (mm) | Độ sâu lỗ khoan (mm) | Khả năng chịu cắt (kN) | Khả năng chịu kéo (kN) |
D10 | 14 | 100 | 16,2 | 21,0 |
D12 | 16 | 120 | 22,8 | 27,5 |
D14 | 18 | 140 | 30,8 | 37,4 |
D16 | 20 | 160 | 40,4 | 46,1 |
D20 | 25 | 200 | 63,1 | 58,0 |
D25 | 30 | 250 | 98,5 | 89,8 |
D28 | 35 | 280 | 126,5 | 106,2 |
D32 | 40 | 320 | 163,1 | 137,8 |
Khả năng chịu tải thiết kế thanh ren 5.8 ạ kẽm
Đường kính bulong Neo (mm) | Đường kính lỗ khoan (mm) | Độ sâu lỗ khoan (mm) | Mô men siết (Nm) | Khả năng chịu cắt (kN) | Khả năng chịu kéo (kN) |
M10 | 12 | 90 | 20 | 13,6 | 12,2 |
M12 | 14 | 110 | 30 | 18,5 | 24,8 |
M16 | 18 | 125 | 60 | 34,3 | 36,0 |
M20 | 25 | 170 | 120 | 53,8 | 58,1 |
M24 | 28 | 210 | 200 | 81,7 | 86,1 |
M30 | 35 | 280 | 400 | 126,1 | 131,5 |
Một số những lưu ý khi sử dụng keo khoan cấy thép
- Hai thành phần của keo được hòa trộn một cách chính xác và đồng đều theo tỷ lệ nhất định, tuân theo quy định của nhà sản xuất. Do đó, người sử dụng không thể tự ý điều chỉnh tỷ lệ này.
- Chất lượng keo sau khi bơm ra khỏi vòi trộn phải được đảm bảo tốt cho toàn bộ quá trình khoan cấy. Để đảm bảo điều này, keo cấy thép Atlas AC500 phải được thi công bằng súng bơm keo chuyên dụng.
- Khi thực hiện quá trình khoan cấy, keo phải được đưa sâu vào trong lỗ khoan theo chiều đứng hoặc ngang, nhưng vẫn phải đảm bảo độ điền đầy giữa bu lông, thanh thép và lỗ khoan.
- Atlas AC500 cho phép sử dụng trong điều kiện nhiệt độ thường xuyên, lên đến 43°C, và tương thích với khí hậu nhiệt đới ở Việt Nam. Sản phẩm này cũng có thể sử dụng trong môi trường lỗ khoan khô ráo, ẩm ướt hoặc ngập nước.
Thông tin đảm bảo an toàn sức khoẻ khi dùng hoá chất cấy thép
- Cần tránh để sản phẩm ở xa tầm tay của trẻ em. Không được để keo dính lên mắt, mũi, miệng hoặc da. Không nên ăn uống hay hút thuốc khi đang sử dụng keo.
- Hạn chế để gần vật nuôi. Sau khi sử dụng, không nên vứt hoá chất một cách bừa bãi, mà hãy đặt nó vào đúng nơi quy định.
- Trong trường hợp không may, nếu tiếp xúc với keo, cần rửa ngay với nước sạch. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy liên hệ với bác sĩ ngay tại địa phương để được chuẩn đoán kịp thời.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.