Bạn đang tìm kiếm một loại keo cấy thép chất lượng để đáp ứng nhu cầu xây dựng và sửa chữa của mình? Nếu vậy, hãy dừng lại và chú ý đến keo Sika AnchorFix 3001. Với sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền, độ kết dính và tính linh hoạt, sản phẩm này đã khẳng định vị thế của mình là một trong những lựa chọn hàng đầu trên thị trường. Dù bạn là một nhà thầu chuyên nghiệp, một kỹ sư xây dựng hay chỉ đơn giản là người đam mê DIY, keo Sika AnchorFix 3001 sẽ là đồng đội đáng tin cậy trong mọi dự án xây dựng và sửa chữa của bạn.
Giới thiệu keo Sika AnchorFix 3001
Keo Sika AnchorFix 3001 là một sản phẩm neo thép chuyên dụng chất lượng cao với cấu trúc hai thành phần và được tạo ra từ gốc epoxy không dung môi. Điều đặc biệt về sản phẩm này là tính xúc biến của nó, cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong việc neo thép có ren và thép chịu lực trong các cấu kiện bê tông bị nứt, mà vẫn đảm bảo rằng sẽ không có sự nứt gãy xảy ra.

Sika AnchorFix 3001 đã chứng minh được hiệu quả và đáng tin cậy trong việc tăng cường độ bền và khả năng chịu tải của cấu trúc bê tông, đồng thời giúp tăng độ an toàn và độ bền của công trình xây dựng.
Thông tin sản phẩm
Đóng gói
Ống chuẩn | 250 ml, 12 ống / thùng. Pallet: 75 thùng |
Ống kép | 400 ml, 12 ống / thùng. Pallet: 60 thùng |
Ống kép | 600 ml, 12 ống / thùng. Pallet: 36 thùng |
Ống kép | 1500 ml, 5 ống / thùng. Pallet: 46 thùng |
Màu sắc
Thành phần A | màu trắng ngà |
Thành phần B | màu xám đậm / đen |
Hỗn hợp thành phần A và B | xám |
Hạn sử dụng
24 tháng kể từ ngày sản xuất. Tất cả các ống Sika AnchorFix 3001 đều có ghi hạn sử dụng trên nhãn.
Điều kiện lưu trữ
Lưu trữ đúng cách, bao bì còn nguyên trong điều kiện khô ráo, ở nhiệt độ từ +10 °C đến +25 °C. Tránh ánh nắng trực tiếp.
Tỷ trọng
Thành phần A | ~1.2 kg/l |
Thành phần B | ~1.8 kg/l |
Hỗn hợp A và B | ~1.7 kg/l |
Thông số kỹ thuật
Cường độ nén | ~85 N/mm2 (ở 7 ngày, +20 °C) (ASTM D 695) |
Modul đàn hồi khi nén | ~5 000 N/mm2 ( ở 7 days, +20 °C) (ASTM D 695) |
Cường độ kéo khi uốn | ~45 N/mm2 (ở 7 ngày, +20 °C) (ASTM D 790) |
Cường độ kéo | ~23 N/mm2 (ở 7 ngày, +20 °C) (ASTM D 638) |
Modul đàn hồi khi căng | ~5 500 N/mm2 ( ở 7 ngày, +20 °C) (ASTM D 638) |
Nhiệt độ làm việc | Nhiệt độ làm việc lâu dài: tối thiểu là -40°C, tối đa là +40°C (ETAG 001, Part 5)
Nhiệt độ làm việc ngắn hạn: (1–2 giờ) +80°C |
Thông tin thi công
Tỷ lệ trộn: Thành phần A : thành phần B = 1 : 1
Chiều dày lớp: 1 lớp tối đa 7 mm
Sự chảy võng: Không chảy, kể cả khi thi công trên trần
Nhiệt độ sản phẩm: Sika AnchorFix 3001 phải ở nhiệt độ từ +10 °C đến +30 °C khi thi công
Nhiệt độ môi trường: Tối thiểu +4 °C / tối đa +40 °C
Điểm sương:
Cẩn trọng với sự ngưng tụ: Nhiệt độ mặt nền trong suốt quá trình thi công phải ở cao hơn điểm sương tối thiểu là 3 °C.
Nhiệt độ bề mặt: Tối thiểu +4 °C / tối đa là +40 °C
Thời gian bảo dưỡng
Nhiệt độ | Thời gian thi công – Tgel | Thời gian đóng rắn – Tcur |
+40 °C | 3 phút | 3 giờ |
+35 °C đến +40 °C | 4 phút | 4 giờ |
+30 °C đến +35 °C | 6 phút | 5 giờ |
+25 °C đến +30 °C | 8 phút | 6 giờ |
+22 °C đến +25 °C | 11 phút | 7 giờ |
+15 °C đến +22 °C | 15 phút | 8 giờ |
+10 °C đến +15°C | 20 phút | 12 giờ |
+4 °C đến +9 °C | 24 giờ |
* Nhiệt độ tối thiểu của ống là: +5 °C
Ứng dụng vượt trội Sika AnchorFix 3001
Sika AnchorFix 3001 là một sản phẩm cần được thi công bởi những nhà thầu chuyên nghiệp để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Nó được sử dụng để cố định các loại neo móc mà không gây biến dạng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đối với kết cấu, nó có thể được sử dụng để neo thép, thép chịu lực trong các công trình sửa chữa hoặc xây mới, bao gồm thép có ren, bulong và các hệ thống neo móc định vị đặc biệt. Trên phạm vi cơ khí và mộc, nó có thể được sử dụng để neo móc tay vịn, hệ khung, lan can, cố định khung cửa, cửa sổ và nhiều ứng dụng khác.

Sika AnchorFix 3001 cũng phù hợp với nhiều loại bề mặt nền, bao gồm bê tông (nứt và không nứt), gạch rỗng và gạch đặc, gỗ, đá tự nhiên và đá nhân tạo. Tuy nhiên, các bề mặt nền này có thể không đồng nhất về cường độ, thành phần cấu tạo và độ rỗng. Vì vậy, trước khi sử dụng, rất quan trọng phải kiểm tra sự tương thích của Sika AnchorFix 3001 đối với từng ứng dụng cụ thể bằng cách thi công kiểm tra trên cùng một khu vực. Đặc biệt cần chú ý đến cường độ bám dính, sự ố màu và sự phai màu để đảm bảo độ tin cậy và độ bền của hệ thống neo móc.
Ưu điểm và tính năng Sika AnchorFix 3001
Keo Sika AnchorFix 3001 mang đến một loạt ưu điểm đáng chú ý:
- Thời gian mở dài: Keo Sika AnchorFix 3001 cho phép thời gian làm việc kéo dài, giúp người sử dụng có đủ thời gian để thực hiện các công việc cần thiết mà không gặp áp lực thời gian.
- Thi công trên bê tông ẩm ướt: Sản phẩm này có khả năng thi công trên bề mặt bê tông ẩm ướt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình làm việc.
- Khả năng chịu tải trọng cao: Keo Sika AnchorFix 3001 đã được đánh giá và kiểm tra theo các tiêu chuẩn như ETAG 001 và AC308, đảm bảo khả năng neo thép và nối thép chịu tải trọng cao trong các điều kiện bê tông bị nứt, tải trọng gió và động đất.
- Được chứng nhận phù hợp trong cấu kiện chứa nước uống: Sản phẩm đã được chứng nhận phù hợp để sử dụng trong các cấu kiện chứa nước uống, đảm bảo tính an toàn và đáng tin cậy.
- Đạt chứng chỉ LEED: Keo Sika AnchorFix 3001 đã đạt chứng chỉ LEED, chứng minh rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn xanh và bền vững trong xây dựng.
- Chống cháy và khả năng chống động đất: Sản phẩm đã được kiểm tra và có báo cáo thí nghiệm về khả năng chống cháy và khả năng chống động đất, đảm bảo an toàn và độ bền của cấu trúc.
- Không chứa styrene: Keo Sika AnchorFix 3001 không chứa chất styrene, giúp bảo vệ sức khỏe của người sử dụng và thân thiện với môi trường.
- Bám dính hoàn hảo lên bề mặt nền: Sản phẩm có khả năng bám dính tuyệt vời lên các loại bề mặt nền, bao gồm bê tông, gạch, gỗ, đá tự nhiên và đá nhân tạo.
- Không co ngót khi đóng rắn: Keo Sika AnchorFix 3001 không co ngót sau khi đóng rắn, đảm bảo giữ nguyên độ linh hoạt và độ bền của hệ thống.
- Tiết kiệm: Keo Sika AnchorFix 3001 ít hao hụt trong quá trình sử dụng, giúp tiết kiệm nguyên liệu và tài chính.
Hướng dẫn thi công Sika AnchorFix 3001
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt
Để đảm bảo hiệu quả và độ bền của quá trình sử dụng Keo Sika AnchorFix 3001, có những yếu tố cần được lưu ý:
- Vữa hoặc bê tông không nhất thiết phải đạt đủ cường độ sau 28 ngày tuổi. Điều quan trọng là đảm bảo cường độ yêu cầu của chúng để đảm bảo sự kết dính tốt.
- Cường độ bề mặt nền (bê tông, khối xây hoặc đá tự nhiên) cần được xác định trước khi tiến hành sử dụng keo. Việc này giúp đảm bảo tính ổn định và độ bám dính chặt chẽ.
- Nếu không biết rõ cường độ bề mặt nền, cần tiến hành kiểm tra cường độ kéo để xác định độ bền của bề mặt. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình neo thép sẽ được thực hiện trên bề mặt đủ mạnh mẽ.
- Lỗ khoan neo phải luôn sạch, khô ráo và không dính dầu mỡ hoặc các chất lỏng khác. Việc này đảm bảo độ bám dính tốt giữa keo và bề mặt nền.
- Trước khi sử dụng, cần loại bỏ hoàn toàn các thành phần lỏng lẻo khác trong lỗ khoan. Điều này đảm bảo sự kết hợp chính xác và hiệu quả giữa keo và các thành phần neo.
- Tất cả các thanh ren và thép neo phải được làm sạch kỹ, không dính dầu mỡ, bụi bẩn hoặc các thành phần khác. Việc này đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa keo và các thành phần thép, đảm bảo tính an toàn và độ bền của hệ thống neo thép.
Những yếu tố trên là những điều cần được tuân thủ để đảm bảo sự thành công và hiệu quả của việc sử dụng Keo Sika AnchorFix 3001 trong quá trình neo thép.
Bước 2: Trộn
Đối với Sika AnchorFix 3001 ống 250ml

- Vặn nắp để mở
- Tháo nắp khỏi ống
- Lắp vòi tự trộn vào
- Lắp ống vào súng bắn và bắt đầu thi công
Đối với Sika AnchorFix 3001 ống 400 ml, 600 ml và 1500 ml

- Vặn nắp để mở
- Tháo nắp màu đỏ khỏi
- Lắp vòi tự trộn vào ống
- Lắp ống vào súng bắn và bắt đầu thi công
Khi việc bơm neo thép bị gián đoạn, có thể có một ít keo ở đầu ống mặc dù đã giảm áp lực súng bơm. Nếu keo trong vòi đã bị đông cứng thì phải gắn vòi trộn mới trước khi tiếp tục bơm trở lại.
Bước 3: Biện pháp thi công và dụng cụ
Quá trình chuẩn bị lỗ khoan trước khi sử dụng Keo Sika AnchorFix 3001 đòi hỏi sự chú ý và cẩn thận. Dưới đây là các bước cần thiết:

- Khoan lỗ bằng máy khoan điện đến khi đạt đường kính và chiều sâu yêu cầu. Đường kính của lỗ khoan phải phù hợp với kích thước của neo.
- Sau khi khoan, lỗ khoan phải được làm sạch bằng khí nén, sử dụng ống dẫn khí, thổi từ đáy lỗ (thực hiện ít nhất 2 lần) cho đến khi không còn bụi trong luồng khí thổi ra.Lưu ý: Sử dụng máy nén khí không dầu với áp suất tối thiểu 6 Bar (90 Psi).
- Tiếp theo, lỗ khoan cần được làm sạch kỹ bằng chổi thép đặc biệt (thực hiện ít nhất 2 lần). Đường kính của chổi phải lớn hơn đường kính của lỗ khoan.
- Sau đó, lỗ khoan phải được làm sạch lại lần nữa bằng khí nén, sử dụng ống dẫn khí, bắt đầu từ đáy lỗ (thực hiện ít nhất 2 lần) cho đến khi không còn bụi trong luồng khí thổi ra.Lưu ý: Sử dụng máy nén khí không dầu với áp suất tối thiểu 6 Bar (90 Psi).
- Tiếp theo, lỗ khoan cần được làm sạch lại bằng chổi thép đặc biệt (thực hiện ít nhất 2 lần). Đường kính của chổi phải lớn hơn đường kính của lỗ khoan.
- Sau đó, lỗ khoan cần được làm sạch lại bằng khí nén, sử dụng ống dẫn khí, bắt đầu thổi từ đáy lỗ (thực hiện ít nhất 2 lần) cho đến khi không còn bụi trong luồng khí thổi ra.Lưu ý: Sử dụng máy nén khí không dầu với áp suất tối thiểu 6 Bar (90 Psi).
- Tiếp theo, bơm khoảng 2 lần cho đến khi cả 2 thành phần keo ra khỏi vòi bơm và được trộn đều. Không sử dụng phần này của keo. Sau đó, nhả cò súng và vệ sinh đầu vòi bằng miếng vải sạch.
- Tiếp theo, bơm keo vào lỗ, bắt đầu từ đáy lỗ và vừa bơm vừa từ từ kéo vòi ra. Đối với các lỗ sâu, có thể nối dài ống.
- Sau đó, vừa đẩy vừa xoay nhẹ thanh neo vào lỗ đã được bơm keo. Một ít keo phải tràn ra ngoài để đảm bảo hiệu quả kết dính.Lưu ý: Thanh neo phải được đưa vào đúng vị trí trong khoảng thời gian mở của keo.
- Trong quá trình keo đông cứng, không được di chuyển hay chất tải lên thanh neo để đảm bảo sự kết dính chắc chắn.
- Sau khi hoàn tất quá trình, vệ sinh dụng cụ ngay lập tức bằng Sika® Colma Cleaner. Rửa sạch tay và da bằng nước xà phòng ấm.Lưu ý: Sử dụng Sika® Anchorfix-1 để neo các khối rỗng.
Bước 4: Vệ sinh dụng cụ
Vệ sinh dụng cụ bằng sikacolma cleaner ngay sau khi sử dụng, các vật liệu bị đóng rắn được làm sạch bằng phương pháp cơ học.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.